Thông số kỹ thuật
1. Vi xử lý: Hi3516 (ARM Cortex A9 Up to 800 MHz, 32 KB L1 I-cache, 32 KB L1 D-cache, 256 KB L2 cache)
2. Cổng mạng: RJ45 10M/100M (Tự thích ứng Internet)
3. Kết nối Wifi: Sử dụng IC REALTEK RTLS188FTV.
Chuẩn kết nối: Tiêu chuẩn IEEE 802.11b/g/n.
Tần số hoạt động 2.4 Ghz ~ 2.4835 Ghz.
Điều chế: 802.11b (CCK, DOPSK, DBPSK); 802.11g (64QAM, 16QAM, OPSK, BPSK) ; 802.11n(64QAM.16QAM, OPSK).
Chế độ làm việc: Infrastructure, Ad-Hoc
Tốc độ kết nối dữ liệu không dây: 802.1lb ( Lên tới 11Mbps) ; 802.11g (Lên tới 54Mbps); 802.11n (Lên tới 150Mbps).
Độ nhạy thu sóng: -94dBm (Tối thiểu).
Công suất phát sóng: 19dBm(Tối đa).
Anten thu sóng: Độ tăng ích 5Db
4. Cổng vào HDMI: Sử dụng IC IT66021FN
01 đầu vào HDMI (Tương thích : HDMI 1.4b, HDMI 1.4b 3D, HDCP 1.4, Hỗ trợ tốc độ liên kết truyền: 3.0Gbps cho 4K và 2K hoặc 1080p@120hz)
5. Đầu vào âm thanh tương tự:
01 đầu vào âm thanh tương tự giắc 3.5mm, tần số âm thanh: 30Hz ÷ 20kHz, Mức âm thanh đầu vào: 1Vpp.
6. Phím mặc định nhà máy /Ghi chương trình phát:
01 nút nhấn cho chế độ mặc định nhà máy hoặc ghi chương trình phát (Nhấn 1 giây để ghi hoặc dừng ghi, nhấn giữ 5 giây để mặc định thiết bị về mặc định thiết bị khi xuất xưởng)
7. Khe cắm thẻ nhớ microSD: 01 khe cắm thẻ nhớ Micro SD (Hỗ trợ tối đa thẻ nhớ 128Gb).
8. Mã hóa hình ảnh: Mã hóa hình ảnh : H.265/H.264
Kiểu truyền: Truyền cố định (CBR)/Truyền thay đổi (VBR)
Tốc độ truyền: 64kbps-12Mbps(có thể điều chỉnh)
Tỷ lệ khung hình: 50Hz: 1-25fps; 60Hz: 1-30fps(có thể điều chỉnh)
Độ phân giải luồng chính (Có thể chọn lựa): 1920*1080; 1600*900; 1440*1050; 1440*900; 1360*768; 1280*1024; 1280*720; 704*576; 640*480; 640*352; 352*288; 320*240
Độ phân giải luồng phụ (Có thể chọn lựa): 1280*720; 704*576; 640*480; 640*352; 352*288; 320*240
Luồng cho thiết bị di động (Có thể chọn lựa): 720*576; 720*540; 720*480; 720*404; 704*576; 640*480; 640*360; 352*288; 320*240.
9. Mã hóa âm thanh:
Mã hóa âm thanh: AAC/G.711A/G.711U
Lấy mẫu: 32K/48K/64K/128K hoặc 8000Hz(NVR)
10.Luồng mã hóa:
Luồng TS (Luồng chính) và luồng TS (Luồng phụ) đẩy qua http.
Luồng HLS (Luồng chính) và luồng HLS (Luồng phụ) đẩy qua http
Luồng RTSP (Luồng chính) và luồng RTSP (Luồng phụ) đẩy qua http
11. Các giao thức:
TCP/IP; DHCP; DNS; DDNS; TS; HLS; HTTP; RTP; RTSP; RTMP; RTMP; SRT; TS
12. Nguồn cung cấp: DC12V/1A.
13. Dải nhiệt độ làn việc: -10℃~+55℃
14. Độ ẩm hoạt động: ≤95%(Không tụ nước)
15. Công suất tiêu thụ: ≤4W
16. Kích thước sản phẩm và Trọng lượng: 109mm x 74mm x 25mm ; 186 gram.
Nhãn hiệu: ZENMAX/BAGODO
Model: IRC-205WS
Nhãn hiệu: ZENMAX/BAGODO
Model: IRC-50W
Nhãn hiệu: ZENMAX/BAGODO
Model: IRD-103WC
Nhãn hiệu: BAGODO
Model: IRC-4G
Nhãn hiệu: ZENMAX
Model: IP-4G
Nhãn hiệu: BAGODO
Model: IRD-01BGD
Nhãn hiệu: ZENMAX
Model: ZENAMAX-4G-ZM
Nhãn hiệu: BAGODO/ZENMAX
Model:BZS